WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BÌNH LỌC NƯỚC
🌟
BÌNH LỌC NƯỚC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
정수기 (淨水器)
☆☆
Danh từ
1
물을 깨끗하게 거르는 기구.
1
BÌNH LỌC NƯỚC
: Dụng cụ lọc nước cho sạch.